Corona Casino thuộc tổ hợp nghỉ dưỡng – giải trí 5 sao Corona Resort & Casino Phú Quốc, tọa lạc tại bãi Dài Phú Quốc. Là sòng bạc đầu tiên mở cửa tiếp đón khách Việt vào chơi trên lãnh thổ Việt Nam, đây cũng là cái tên tiên phong đưa hình thức giải trí này đến gần hơn với đại chúng và thu hút sự chú ý của đông đảo du khách trong và ngoài nước. Vì vậy, sẽ thật đáng tiếc nếu bạn bỏ qua điểm đến này trong hành trình của mình. Nếu có dự định tới tham quan “Las Vegas của Việt Nam”, đừng quên tham khảo một số thuật ngữ casino để tận hưởng trọn vẹn niềm vui nhé!
Contents
- 1 A trong thuật ngữ casino là gì?
- 2 B trong thuật ngữ casino
- 3 C trong thuật ngữ casino
- 4 D trong thuật ngữ casino
- 5 F trong thuật ngữ casino
- 6 H trong thuật ngữ casino
- 7 H trong thuật ngữ casino
- 8 J trong thuật ngữ casino
- 9 M trong thuật ngữ casino
- 10 N trong thuật ngữ casino
- 11 P trong thuật ngữ casino
- 12 R trong thuật ngữ casino
- 13 S trong thuật ngữ casino
- 14 W trong thuật ngữ casino
A trong thuật ngữ casino là gì?
Action – Action là tổng số tiền được đặt cược. Thuật ngữ này cũng có thể dùng để thông báo số tiền có trong một ván chơi.
Adding On – Mua thêm phỉnh
Ante – Thuật ngữ dành cho dân chơi poker, nghĩa là số phỉnh một người chơi tại bàn phải đặt cược trước mỗi lần chia bài. Bạn sẽ gặp ante ở những trò poker phổ biến, Caribbean Stud và những trò chơi khác.
Arm – Cách để ném xúc xắc. Khi một người ném xúc xắc và viên xúc xắc trúng thành và có kết quả như muốn, người ném đạt được “Golden Arm”. Thuật ngữ này chủ yếu gặp ở trò Craps.

B trong thuật ngữ casino
Bank Bet – Khoản cược mà nhà cái thách cược với người chơi.
Babies – Thuật ngữ poker, nghĩa là các thẻ bài ít giá trị.
Banker – Một cách gọi khác của Dealer (người chia bài).
Bankroll – là số tiền bạn có để chơi bạc. Có thể là số tiền theo đêm, theo tuần, theo mùa thể thao,…
Beard – Một người chơi đặt cược cho một người khác để giấu danh tính của họ.
Beginner’s Luck – Người chơi mới gặp may và chiến thắng dễ dàng.
Betting Limits – hạn mức cược tối thiểu và tối đa do các nhà cái quy định.
Betting Right or Wrong – Trên bàn chơi Crap, cược đúng là khi xúc xắc vượt qua đường cược. Và cược sai khi đặt cược ngược với xúc xắc.
Biased Wheel – Vòng quay Roulette dừng lại thiên về một phần của bàn cược, quả bóng dường như rơi xuống thường xuyên hơn trong một phần so với các phần khác của bàn cược.
Blind Bet – Cược không cần nhìn bài.
Bluff – Đây là một chiến thuật đánh lừa người chơi, đối thủ để người chơi nghĩ rằng họ thực sự đang có lợi thế, nhưng thực tế lại không phải.
Bookie – Người cho phép người chơi cược, đặt cược.
Bookmaker – Người chấp nhận cược.
Bone – Thuật ngữ poker, nghĩa là tên mới của phỉnh.
Bug – Lá bài Joker
Burn Card – Lá bài đầu tiên của bộ bài mất trước khi trò chơi bắt đầu.
C trong thuật ngữ casino
Cage – Nơi đổi tiền mặt lấy thẻ, đổi thẻ lấy tiền và v.v….
Case Money – Tiền khẩn gấp

D trong thuật ngữ casino
Dead man’s hand – Thuật ngữ poker, nghĩa là đôi xì dách và đôi 8 đen.
Deuce – Khi đổ xúc xắc được số “2”.
Dog – Người chơi được cho rằng yếu thế và dễ thua.
Dog Player – Người chơi cược cửa dưới
Draw – Bài trên tay của bạn rút từ bộ bài.
F trong thuật ngữ casino
Face Card – Bao gồm lá bài J, Q, K.
Field Bet – Trong bài Craps, field bet là cược một cuộn thắng nếu xúc xắc kết hợp được 2, 3, 4, 9, 10, 11, hoặc 12.
Fish – Người chơi thua nhiều tiền hơn người khác.
Flat Top – Đặt cược jackpot số tiền cố định.
Full House – Có 3 lá bài cùng giá trị nhưng khác chất và 1 đôi, ví dụ: 3 lá bài xì dách và 1 đôi 6.
H trong thuật ngữ casino
Hand – Số lá bài người chơi có trong một ván.
Hit – Thuật ngữ blackjack khi người chơi nhận được một lá bài khác.
Hole card – Trong Blackjack, đây là khi lá bài của người chia bài đặt úp mặt xuống.
House – Hệ thống sòng bài hoặc nhà cái.
House Advantage – Đây là sự khác biệt giữa tỷ lệ đặt cược thật và giá trị thanh toán. Nhà cái có tỷ lệ lãi trong mọi trò chơi, nhưng khác nhau. Ví dụ, cược vượt đường thắng trong trò craps có hoa hồng cho nhà cái thấp hơn Roulette nên cược Craps phù hợp hơn cho những người chơi lâu dài.
H trong thuật ngữ casino
Insurance – Khoản cược người chia bài đề nghị cho người chơi khi chơi Blackjack. Khi lá bài úp của người chơi là lá xì dách, người chơi có thể quyết định có nhận cược bảo hiểm hay không.
J trong thuật ngữ casino
Jacks or Better – Khi bạn có lá bài tốt hơn lá bài J.
Juice – Hoa hồng nhà cái thu.
M trong thuật ngữ casino
Match Play – Hệ thống giải đấu có nhiều người chơi. Chơi theo cặp và trò chơi xảy ra khi một trong hai người chơi đạt tới mức điểm yêu cầu.

N trong thuật ngữ casino
Natural – Sau khi chia 2 lá đầu tiên, nếu một trong hai cửa có số điểm là 8 hoặc 9 và thắng ngay lập tức.
P trong thuật ngữ casino
Pot – Nơi mọi số tiền đặt cược được giữ, thường là ở giữa bàn.
Punto Banco – Một thuật ngữ khác trong Baccarat, Punto = Người chơi, Banco = Nhà cái
Push – Một thuật ngữ khác của Baccarat, một tên gọi khác chỉ người chơi và người chia bài hòa bài: tiền cược của người chơi được hoàn lại. Nên nếu cả hai đều được 7 điểm, người chơi không thua. Nếu đặt cược hoà sẽ được thanh toán.
R trong thuật ngữ casino
Random Number Generator – Còn gọi tắt là RNG, một chương trình máy tính liên tục lấy số ngẫu nhiên. Từ đó, những số này tạo ra chuỗi như kết quả trong máy chơi slot game. Khi bạn chơi với máy slot, những số này được phân chia ngẫu nhiên. Điều này quyết định bạn thắng hay thua.
River – Lượt bài cuối cùng được xử lý trong ván bài Poker được gọi là River
S trong thuật ngữ casino
Showdown – Khi người chơi phải lật bài.
Spinner – Chuỗi thắng
W trong thuật ngữ casino
Whale – tên gọi những người chơi đặt cược số tiền lớn.
